STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
S.tiết LT |
Tên lớp tín chỉ |
Số sv tối thiểu |
Số sv tối đa |
Số tiết/ tuần |
Ca học |
Giáo viên |
Phòng học |
Thời gian |
Tháng 1 |
Tháng 2 |
Tháng 3 |
Tháng 4 |
Tháng 5 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
09 15 |
16 22 |
23 29 |
30 05 |
06 12 |
13 19 |
20 26 |
27 05 |
06 12 |
13 19 |
20 26 |
27 02 |
03 09 |
10 16 |
17 23 |
24 30 |
01 07 |
08 14 |
1 |
Biol 390E |
Bệnh lí học thực vật |
2 |
30 |
Biol 390E-K70SP SinhTA.1_LT |
0 |
25 |
5 |
|
Lê Thị Thuỷ |
302A2 |
Thứ 3(T4-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
2 |
Biol 381C |
Cơ sở công nghệ sinh học |
3 |
45 |
Biol 381C-K70SP SinhCLC.1_LT |
15 |
15 |
3 |
Chiều |
Đoàn Văn Thược |
308A2 |
Thứ 2(T7-9) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
3 |
Biol 381E |
Cơ sở công nghệ sinh học |
3 |
45 |
Biol 381E-K70SP SinhTA.1_LT |
23 |
24 |
3 |
Chiều |
Trần Thị Thúy |
302A2 |
Thứ 4(T7-9) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
4 |
Biol 381 |
Cơ sở công nghệ sinh học |
3 |
45 |
Biol 381-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT |
96 |
98 |
3 |
Sáng |
Phan Duệ Thanh |
307A2 |
Thứ 2(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
5 |
Biol 393E |
Dinh dưỡng cây trồng |
2 |
30 |
Biol 393E-K70SP SinhTA.1_LT |
23 |
24 |
5 |
Sáng |
Trần Khánh Vân |
302A2 |
Thứ 3(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
6 |
Biol 393 |
Dinh dưỡng cây trồng |
2 |
30 |
Biol 393-K70SP SinhCLC - 70 Sư phạm Sinh học.1_LT |
55 |
50 |
3 |
Chiều |
Điêu Thị Mai Hoa |
304A2 |
Thứ 6(T6-8) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
7 |
Biol 385E |
Giáo dục môi trường và phát triển bền vững |
2 |
30 |
Biol 385E-K70SP SinhTA.1_LT |
23 |
24 |
5 |
Sáng |
Bùi Thu Hà |
302A2 |
Thứ 5(T2-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
8 |
Biol 385 |
Giáo dục môi trường và phát triển bền vững |
2 |
30 |
Biol 385-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT |
93 |
98 |
5 |
Sáng |
Bùi Thu Hà |
307A2 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Biol 391 |
Khoa học đất |
2 |
30 |
Biol 391-K70 - K70 Sư phạm Sinh học.1_LT |
55 |
60 |
5 |
Chiều |
Nguyễn Xuân Lâm |
307A2 |
Thứ 6(T6-8) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Biol 388 |
Kiểm soát sinh học |
2 |
30 |
Biol 388-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT |
90 |
93 |
5 |
Sáng |
Bùi Minh Hồng |
307A2 |
Thứ 3(T2-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
11 |
Biol 392 |
Kỹ thuật sản xuất hoa và cây rau |
2 |
30 |
Biol 392-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT |
93 |
98 |
5 |
Sáng |
Lê Thị Thuỷ |
307A2 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Biol 492 |
Miễn dịch học |
2 |
30 |
Biol 492-K70SP SinhCLC.1_LT |
15 |
16 |
4 |
Sáng |
Nguyễn Thị Trung Thu |
308A2 |
Thứ 2(T2-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
13 |
Biol 394 |
Quang hợp và năng suất cây trồng |
2 |
30 |
Biol 394-K70SP SinhCLC - 70 Sinh học - 70 Sư phạm sinh học.1_LT |
45 |
50 |
5 |
Chiều |
Trần Thị Thanh Huyền |
307A2 |
Thứ 6(T9-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
14 |
Biol 386 |
Sinh học biển |
2 |
30 |
Biol 386-K70SP SinhCLC.1_LT |
15 |
20 |
5 |
Chiều |
Trần Đức Hậu |
308A2 |
Thứ 3(T6-9) |
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
15 |
Biol 383E |
Sinh thái học nhân văn |
2 |
30 |
Biol 383E-K70SP SinhTA.1_LT |
23 |
24 |
5 |
Sáng |
Bùi Thu Hà |
302A2 |
Thứ 5(T2-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Biol 387 |
Tập tính động vật ứng dụng |
2 |
30 |
Biol 387-K70SP SinhCLC.1_LT |
15 |
20 |
2 |
Chiều |
Nguyễn Lân Hùng Sơn |
308A2 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Biol 382C |
Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học |
2 |
0 |
Biol 382C-K70SP SinhCLC.1_LT |
15 |
16 |
5 |
Sáng |
Phan Duệ Thanh |
303TN-Sinh |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
18 |
Biol 382E |
Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học |
2 |
0 |
Biol 382E-K70SP SinhTA.1_LT |
10 |
12 |
5 |
Sáng |
Trần Thị Thúy |
303TN-Sinh |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
19 |
Biol 382E |
Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học |
2 |
0 |
Biol 382E-K70SP SinhTA.2_LT |
10 |
12 |
5 |
Chiều |
Đoàn Văn Thược |
303TN-Sinh |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
20 |
Biol 382 |
Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học |
2 |
30 |
Biol 382-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT |
18 |
18 |
5 |
Sáng |
Phan Duệ Thanh |
303TN-Sinh |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
21 |
Biol 382 |
Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học |
2 |
30 |
Biol 382-K70SP Sinh - 70 Sinh học.2_LT |
18 |
18 |
5 |
Chiều |
Tóng Thị Mơ |
303TN-Sinh |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
22 |
Biol 382 |
Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học |
2 |
30 |
Biol 382-K70SP Sinh - 70 Sinh học.3_LT |
18 |
20 |
5 |
Chiều |
Tóng Thị Mơ |
303TN-Sinh |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
23 |
Biol 382 |
Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học |
2 |
30 |
Biol 382-K70SP Sinh - 70 Sinh học.4_LT |
18 |
20 |
5 |
Chiều |
Tóng Thị Mơ |
303TN-Sinh |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
24 |
Biol 382 |
Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học |
2 |
30 |
Biol 382-K70SP Sinh - 70 Sinh học.5_LT |
18 |
20 |
5 |
Chiều |
Tóng Thị Mơ |
303TN-Sinh |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
25 |
BIOL 284E |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
30 |
BIOL 284E-K70SP SinhTA.1_LT |
23 |
24 |
2 |
Chiều |
Lê Ngọc Hoàn |
302A2 |
Thứ 2(T9-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
26 |
Biol 395C |
Tổ chức dạy học môn Sinh học |
3 |
45 |
Biol 395C-K70SP SinhCLC.1_LT |
16 |
16 |
4 |
Sáng |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
302A2 |
Thứ 4(T2-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
27 |
Biol 395E |
Tổ chức dạy học môn Sinh học |
3 |
45 |
Biol 395E-K70SP SinhTA.1_LT |
23 |
24 |
3 |
Chiều |
Phan Thị Thanh Hội |
302A2 |
Thứ 2(T6-8) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
28 |
Biol 395 |
Tổ chức dạy học môn Sinh học |
3 |
45 |
Biol 395-K70SP Sinh.1_LT |
98 |
98 |
4 |
Sáng |
Đỗ Thành Trung |
307A2 |
Thứ 5(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
29 |
Biol 389 |
Ứng dụng tiến bộ sinh học |
2 |
30 |
Biol 389-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT |
93 |
98 |
4 |
Sáng |
Nguyễn Xuân Lâm |
307A2 |
Thứ 6(T2-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
30 |
Biol 389 |
Ứng dụng tiến bộ sinh học |
2 |
30 |
Biol 389-K70SP SinhCLC.1_LT |
15 |
16 |
4 |
Sáng |
Điêu Thị Mai Hoa |
308A2 |
Thứ 2(T2-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|