TT
|
Tên môn
|
Số TC
|
Thời gian học
|
Học hàm, học vị,
họ tên người dạy
|
Cơ quan công tác của cán bộ giảng dạy
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
|
|
1 môn bắt buộc 3 hoặc 4 tín chỉ
|
|
|
|
|
1
|
Triết học
|
3
|
23/10/2018 - 4/11/2018
|
|
|
|
Chọn 1/2 môn - tương ứng 3/6 tín chỉ
|
|
|
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
3
|
6/11/2018 - 18/11/2018
|
|
|
3
|
Lí luận dạy học hiện đại
|
3
|
6/11/2018 - 18/11/2018
|
|
|
II
|
Khối kiến thức cơ sở
|
|
|
|
|
3 môn bắt buộc 12 tín chỉ
|
|
|
|
|
1
|
Sinh học phân tử và tế bào
|
4
|
21/11/2018-30/12/2018
|
PGS.TS. Nguyễn Xuân Viết (40 tiết)
TS. Đào Thị Sen (20 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
2
|
Sinh học cơ thể và phát triển cá thể
|
4
|
21/11/2018-30/12/2018
|
GS.TSKH. Vũ Quang Mạnh (40 tiết)
TS. Trần Đức Hậu (20 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
3
|
Sinh thái học và phát triển bền vững
|
4
|
2/1/2019-3/3/2019
|
PGS.TS. Mai Sỹ Tuấn
|
ĐHSP Hà Nội
|
|
Chọn 3/5 môn - tương ứng 9/15 tín chỉ
|
|
|
|
|
4
|
Hệ thống học sinh giới
|
3
|
2/1/2019-3/3/2019
|
PGS.TS. Mai Sỹ Tuấn (30 tiết)
TS. Lê Trung Dũng (15 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
5
|
Tư duy hệ thống trong Sinh học
|
3
|
4/3/2019-13/4/2019
|
PGS.TS. Nguyễn Lân Hùng Sơn
|
ĐHSP Hà Nội
|
6
|
Công nghệ sinh học
|
3
|
4/3/2019-13/4/2019
|
PGS.TS. Đoàn Văn Thược
|
ĐHSP Hà Nội
|
III.1
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
Chuyên ngành LL&PP dạy học Sinh học
|
|
|
|
|
3 môn bắt buộc 12 tín chỉ
|
|
|
|
|
1
|
Các chiến lược dạy học Sinh học
|
4
|
15/4/2019-26/5/2019
|
PGS.TS. Phan Thị Thanh Hội
|
ĐHSP Hà Nội
|
2
|
Kiểm tra, đánh giá năng lực trong dạy học Sinh học
|
4
|
15/4/2019-26/5/2019
|
PGS.TS. Phan Thị Thanh Hội
|
ĐHSP Hà Nội
|
3
|
Phát triển chương trình nhà trường
|
4
|
27/5/2019-15/6/2019
|
GS.TS. Đinh Quang Báo
|
ĐHSP Hà Nội
|
|
Chọn 3/5 môn - tương ứng 9/15 tín chỉ
|
|
|
|
|
4
|
Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng trong dạy học Sinh học
|
3
|
27/5/2019-15/6/2019
|
PGS.TS. Lê Đình Trung
|
ĐHSP Hà Nội
|
5
|
Chương trình và sách giáo khoa môn sinh học phổ thông
|
3
|
16/6/2019-7/7/2019
|
PGS.TS. Dương Tiến Sỹ
|
ĐHSP Hà Nội
|
6
|
Giáo dục STEM trong dạy học Sinh học
|
3
|
16/6/2019-7/7/2019
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiền
|
ĐHSP Hà Nội
|
III.2
|
Chuyên ngành Thực vật học
|
|
|
|
|
3 môn bắt buộc 12 tín chỉ
|
|
|
|
|
1
|
Đa dạng sinh học và bảo tồn
|
4
|
15/4/2019-26/5/2019
|
PGS.TS. Bùi Minh Hồng (30 tiết)
TS. Bùi Thu Hà (30 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
2
|
Sinh thái học tiến hoá
|
4
|
15/4/2019-26/5/2019
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Liên
|
ĐHSP Hà Nội
|
3
|
Sinh thái học quần thể
|
4
|
27/5/2019-15/6/2019
|
PGS.TS. Nguyễn Lân Hùng Sơn
|
ĐHSP Hà Nội
|
|
Chọn 3/5 môn - tương ứng 9/15 tín chỉ
|
|
|
|
|
4
|
Phân loại và hệ thống học thực vật
|
3
|
27/5/2019-15/6/2019
|
TS. Bùi Thu Hà
|
ĐHSP Hà Nội
|
5
|
Sinh học phát triển thực vật
|
3
|
16/6/2019-7/7/2019
|
TS. Trần Khánh Vân (25 tiết)
TS. Lê Thị Thủy (20 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
6
|
Sinh lý chống chịu của thực vật
|
3
|
16/6/2019-7/7/2019
|
PGS.TS. Trần Thị Thanh Huyền (25 tiết)
TS. Điêu Thị Mai Hoa (20 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
III.3
|
Chuyên ngành Sinh thái học
|
|
|
|
|
3 môn bắt buộc 12 tín chỉ
|
|
|
|
|
1
|
Đa dạng sinh học và bảo tồn
|
4
|
15/4/2019-26/5/2019
|
PGS.TS. Bùi Minh Hồng (30 tiết)
TS. Bùi Thu Hà (30 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
2
|
Sinh thái học tiến hoá
|
4
|
15/4/2019-26/5/2019
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Liên
|
ĐHSP Hà Nội
|
3
|
Sinh thái học quần thể
|
4
|
27/5/2019-15/6/2019
|
PGS.TS. Nguyễn Lân Hùng Sơn
|
ĐHSP Hà Nội
|
|
Chọn 3/5 môn - tương ứng 9/15 tín chỉ
|
|
|
|
|
4
|
Cơ sở sinh lý của sinh thái học
|
3
|
27/5/2019-15/6/2019
|
PGS .TS Mai Sỹ Tuấn
|
ĐHSP Hà Nội
|
5
|
Chỉ thị sinh học môi trường
|
3
|
16/6/2019-7/7/2019
|
PGS. TS Nguyễn Lân Hùng Sơn
|
ĐHSP Hà Nội
|
6
|
Sinh quyển và các khu dự trữ sinh quyển
|
3
|
16/6/2019-7/7/2019
|
TS. Nguyễn Văn Quyền
|
ĐHSP Hà Nội
|
III.4
|
Chuyên ngành Vi sinh vật học
|
|
|
|
|
3 môn bắt buộc 12 tín chỉ
|
|
|
|
|
1
|
Phương pháp nghiên cứu sinh học thực nghiệm
|
4
|
15/4/2019-26/5/2019
|
PGS.TS. Trần Thị Thanh Huyền (20t)
TS. Đào Văn Tấn (20 tiết)
TS. Nguyễn Thị Trung Thu (20 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
2
|
Những vấn đề hiện đại trong sinh học phân tử
|
4
|
15/4/2019-26/5/2019
|
PGS.TS. Nguyễn Xuân Viết (40 tiết)
TS. Triệu Anh Trung (20 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
3
|
Quy trình sản xuất trong sinh học
|
4
|
27/5/2019-15/6/2019
|
PGS.TS. Đoàn Văn Thược (40 tiết)
TS. Trần Thị Thuý (20 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
|
Chọn 3/5 môn - tương ứng 9/15 tín chỉ
|
|
|
|
|
4
|
Sinh học vi sinh vật nhân thực
|
3
|
27/5/2019-15/6/2019
|
PGS.TS. Dương Minh Lam
|
ĐHSP Hà Nội
|
5
|
Sinh lý học vi sinh vật nhân sơ
|
3
|
16/6/2019-7/7/2019
|
TS. Trần Thị Thúy
|
ĐHSP Hà Nội
|
6
|
Công nghệ vi sinh
|
3
|
16/6/2019-7/7/2019
|
TS. Phan Duệ Thanh
|
ĐHSP Hà Nội
|
III.5
|
Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm
|
|
|
|
|
3 môn bắt buộc 12 tín chỉ
|
|
|
|
|
1
|
Phương pháp nghiên cứu sinh học thực nghiệm
|
4
|
15/4/2019-26/5/2019
|
PGS.TS. Trần Thị Thanh Huyền (20t)
TS. Đào Văn Tấn (20 tiết)
TS. Nguyễn Thị Trung Thu (20 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
2
|
Những vấn đề hiện đại trong sinh học phân tử
|
4
|
15/4/2019-26/5/2019
|
PGS.TS. Nguyễn Xuân Viết (40 tiết)
TS. Triệu Anh Trung (20 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
3
|
Quy trình sản xuất trong sinh học
|
4
|
27/5/2019-15/6/2019
|
PGS.TS. Đoàn Văn Thược (40 tiết)
TS. Trần Thị Thuý (20 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
|
Chọn 3/5 môn - tương ứng 9/15 tín chỉ
|
|
|
|
|
4
|
Quang hợp
|
3
|
27/5/2019-15/6/2019
|
PGS. TS. Trần Thị Thanh Huyền
|
ĐHSP Hà Nội
|
5
|
Sinh lý tiêu hóa – hấp thu và ứng dụng
|
3
|
16/6/2019-7/7/2019
|
PGS.TS. Dương Thị Anh Đào (30 tiết)
TS. Lê Ngọc Hoàn (15 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|
6
|
Sự chuyển hoá các hợp chất trong tế bào thực vật và động vật
|
3
|
16/6/2019-7/7/2019
|
PGS.TS. Lê Thị Phương Hoa (23 tiết)
TS. Đào Văn Tấn (22 tiết)
|
ĐHSP Hà Nội
|