DANH SÁCH SINH VIÊN K69CLC

Stt

Mã Sinh viên

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Dân tộc

1

695301001

Bùi Ngọc Anh

05/01/2001

Nữ

Kinh

2

695301006

Nguyễn Thị Lan Anh

08/11/2001

Nữ

Kinh

3

695301018

Bùi Việt Hà

02/01/2001

Nữ

Tày

4

695301019

Lê Thị Minh Hằng

14/12/2001

Nữ

Kinh

5

695301021

Dương Mỹ Hoa

31/08/2001

Nữ

Kinh

6

695301035

Nguyễn Hồng Khánh

16/02/2001

Nữ

Kinh

7

695301036

Cao Tuấn Kiệt

08/08/1999

Nam

Kinh

8

695301041

Nguyễn Thị Len

26/07/2001

Nữ

Kinh

9

695301049

Nguyễn Mạnh Long

18/04/2000

Nam

Kinh

10

695301054

Nguyễn Trà Mi

30/06/2001

Nữ

Kinh

11

695301074

Nguyễn Thị Ánh Sao

16/11/2001

Nữ

Kinh

12

695301085

Nguyễn Minh Thúy

10/02/2001

Nữ

Kinh

13

695301092

Nguyễn Thị Huyền Trang

09/09/2001

Nữ

Kinh

14

695301094

Thái Diệu Trang

06/01/2001

Nữ

Kinh


Source: 
05-09-2021
Tags