Stt |
Mã Sinh viên |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
1 |
695301001 |
Bùi Ngọc Anh |
05/01/2001 |
Nữ |
Kinh |
2 |
695301006 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
08/11/2001 |
Nữ |
Kinh |
3 |
695301018 |
Bùi Việt Hà |
02/01/2001 |
Nữ |
Tày |
4 |
695301019 |
Lê Thị Minh Hằng |
14/12/2001 |
Nữ |
Kinh |
5 |
695301021 |
Dương Mỹ Hoa |
31/08/2001 |
Nữ |
Kinh |
6 |
695301035 |
Nguyễn Hồng Khánh |
16/02/2001 |
Nữ |
Kinh |
7 |
695301036 |
Cao Tuấn Kiệt |
08/08/1999 |
Nam |
Kinh |
8 |
695301041 |
Nguyễn Thị Len |
26/07/2001 |
Nữ |
Kinh |
9 |
695301049 |
Nguyễn Mạnh Long |
18/04/2000 |
Nam |
Kinh |
10 |
695301054 |
Nguyễn Trà Mi |
30/06/2001 |
Nữ |
Kinh |
11 |
695301074 |
Nguyễn Thị Ánh Sao |
16/11/2001 |
Nữ |
Kinh |
12 |
695301085 |
Nguyễn Minh Thúy |
10/02/2001 |
Nữ |
Kinh |
13 |
695301092 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
09/09/2001 |
Nữ |
Kinh |
14 |
695301094 |
Thái Diệu Trang |
06/01/2001 |
Nữ |
Kinh |