Stt |
Mã Sinh viên |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
1 |
705301001 |
Đặng Thị Lan Anh |
30/12/2002 |
Nữ |
Kinh |
2 |
705301002 |
Đoàn Thị Phương Anh |
05/01/2002 |
Nữ |
Kinh |
3 |
705301003 |
Đoàn Trần Ngọc Anh |
31/12/2002 |
Nữ |
Kinh |
4 |
705301004 |
Đỗ Hải Anh |
22/12/2002 |
Nam |
Kinh |
5 |
705301005 |
Đỗ Minh Anh |
02/05/2002 |
Nữ |
Kinh |
6 |
705301006 |
Lê Thị Thục Anh |
27/03/2002 |
Nữ |
Kinh |
7 |
705301008 |
Nguyễn Duy Anh |
09/04/2002 |
Nam |
Kinh |
8 |
705301009 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
24/11/2002 |
Nữ |
Kinh |
9 |
705301010 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
20/10/2002 |
Nữ |
Kinh |
10 |
705301011 |
Nguyễn Thị Việt Anh |
15/01/2002 |
Nữ |
Kinh |
11 |
705301012 |
Trương Thị Minh Anh |
25/10/2002 |
Nữ |
Kinh |
12 |
705301013 |
Vũ Thị Mai Anh |
22/11/2002 |
Nữ |
Kinh |
13 |
705301014 |
Vũ Thị Phương Anh |
23/10/2002 |
Nữ |
Kinh |
14 |
705301016 |
Trần Thị Minh Ánh |
20/04/2002 |
Nữ |
Kinh |
15 |
705301017 |
Vũ Thị Ngọc Ánh |
16/11/2001 |
Nữ |
Kinh |
16 |
705301018 |
Bùi Quốc Bảo |
25/01/2002 |
Nam |
Kinh |
17 |
705301019 |
Nguyễn Ngọc Bích |
29/01/2002 |
Nữ |
Kinh |
18 |
705301021 |
Nguyễn Thị Hương Bưởi |
15/01/2002 |
Nữ |
Kinh |
19 |
705301022 |
Nguyễn Thị Phương Chi |
30/09/2002 |
Nữ |
Kinh |
20 |
705301024 |
Trần Viết Cao Cường |
16/02/2001 |
Nam |
Kinh |
21 |
705301025 |
Đỗ Hồng Duyên |
07/09/2002 |
Nữ |
Kinh |
22 |
705301027 |
Trần Ngọc Dũng |
28/01/2002 |
Nam |
Kinh |
23 |
705301028 |
Dương Bạch Dương |
20/09/2002 |
Nữ |
Cao Lan |
24 |
705301029 |
Nguyễn Thùy Dương |
03/01/2002 |
Nữ |
Kinh |
25 |
705301030 |
Phạm Thị Thùy Dương |
20/07/2002 |
Nữ |
Kinh |
26 |
705301032 |
Phạm Hải Đăng |
07/10/2002 |
Nam |
Kinh |
27 |
705301035 |
Ngọ Thị Hương Giang |
24/03/2002 |
Nữ |
Tày |
28 |
705301036 |
Nguyễn Thị Thu Giang |
25/12/2002 |
Nữ |
Kinh |
29 |
705301037 |
Trần Thị Hương Giang |
04/03/2002 |
Nữ |
Kinh |
30 |
705301040 |
Hà Thanh Hải |
27/05/2002 |
Nam |
Kinh |
31 |
705301042 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
02/04/2002 |
Nữ |
Kinh |
32 |
705301043 |
Trần Thị Hậu |
28/01/2002 |
Nữ |
Kinh |
33 |
705301044 |
Đỗ Hoàng Hiệp |
18/12/2002 |
Nam |
Kinh |
34 |
705301045 |
Nguyễn Thị Phương Hoa |
02/12/2002 |
Nữ |
Kinh |
35 |
705301046 |
Nguyễn Như Huế |
20/07/2002 |
Nữ |
Kinh |
36 |
705301047 |
Hoàng Thị Huệ |
25/07/2002 |
Nữ |
Nùng |
37 |
705301049 |
Đỗ Thanh Huyền |
22/05/2002 |
Nữ |
Kinh |
38 |
705301051 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
05/10/2001 |
Nữ |
Kinh |
39 |
705301053 |
Phạm Ngọc Huyền |
13/01/2002 |
Nữ |
Kinh |
40 |
705301056 |
Nguyễn Khánh Hùng |
04/06/2001 |
Nam |
Kinh |
41 |
705301057 |
Nguyễn Quốc Hùng |
27/01/2002 |
Nam |
Kinh |
42 |
705301058 |
Bùi Thị Mai Hương |
22/08/2002 |
Nữ |
Kinh |
43 |
705301059 |
Đặng Thị Thu Hương |
13/01/2002 |
Nữ |
Kinh |
44 |
705301015 |
Phạm Ngọc Ánh |
27/11/2002 |
Nữ |
Kinh |
45 |
705301007 |
Lê Vũ Quỳnh Anh |
06/06/2002 |
Nữ |
Kinh |
46 |
705301020 |
Đặng Viết Bình |
30/12/2001 |
Nam |
Kinh |
47 |
705301034 |
Hoàng Thị Hà Giang |
03/08/2002 |
Nữ |
Kinh |
48 |
705301048 |
Bùi Thu Huyền |
26/10/2002 |
Nữ |
Kinh |
49 |
705301060 |
Nguyễn Thị Hương |
23/12/2000 |
Nữ |
Kinh |
50 |
705301120 |
Lê Đức Mạnh |
10/06/2002 |
Nam |
Kinh |
51 |
705301077 |
An Thị Hồng Ngát |
09/01/2002 |
Nữ |
Kinh |
52 |
705301096 |
Trần Xuân Sơn |
23/09/2002 |
Nam |
Kinh |