Stt |
Mã Sinh viên |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
1 |
705311001 |
Đỗ Thị Ngọc Anh |
02/08/2001 |
Nữ |
Kinh |
2 |
705311002 |
Hoàng Ngọc Anh |
14/02/2002 |
Nữ |
Kinh |
3 |
705311003 |
Phạm Anh Chúc |
10/08/2002 |
Nữ |
Kinh |
4 |
705311004 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
16/12/2002 |
Nữ |
Kinh |
5 |
705311005 |
Nguyễn Thùy Dung |
24/11/2002 |
Nữ |
Kinh |
6 |
705311006 |
Phạm Minh Đức |
25/01/2001 |
Nam |
Kinh |
7 |
705311007 |
Trần Thị Giang |
26/07/2002 |
Nữ |
Kinh |
8 |
705311009 |
Tống Thị Thu Hoài |
16/09/2002 |
Nữ |
Kinh |
9 |
705311010 |
Phạm Minh Hương |
12/07/2002 |
Nữ |
Kinh |
10 |
705311011 |
Vũ Đức Kiên |
05/01/2002 |
Nam |
Kinh |
11 |
705311012 |
Dương Thị Hoài Kim |
07/01/2001 |
Nữ |
Kinh |
12 |
705311013 |
Nguyễn Trần Ngọc Mai |
22/03/2002 |
Nữ |
Kinh |
13 |
705311015 |
Phạm Bùi Quang Minh |
03/11/2002 |
Nam |
Kinh |
14 |
705311016 |
Tạ Thị Ngân |
07/03/2001 |
Nữ |
Kinh |
15 |
705311017 |
Lại Thị Ngọc |
12/10/2002 |
Nữ |
Kinh |
16 |
705311018 |
Võ Thị Hồng Ngọc |
03/12/2002 |
Nữ |
Kinh |
17 |
705311019 |
Nguyễn Thị Oanh |
04/11/2002 |
Nữ |
Kinh |
18 |
705311020 |
Đào Thị Bích Phương |
27/09/2001 |
Nữ |
Kinh |
19 |
705311021 |
Phạm Tiến Thành |
26/09/2002 |
Nam |
Kinh |
20 |
705311022 |
Phạm Phương Thảo |
07/04/2002 |
Nữ |
Kinh |
21 |
705311023 |
Nguyễn Thị Thùy |
28/11/2002 |
Nữ |
Kinh |
22 |
705311024 |
Nguyễn Trường Toàn |
16/08/2000 |
Nam |
Kinh |
23 |
705311025 |
Đào Thị Thu Trang |
06/04/2002 |
Nữ |
Kinh |
24 |
705311027 |
Thái Thị Khánh Trang |
01/09/2002 |
Nữ |
Kinh |
25 |
705311028 |
Vũ Thị Thuỳ Trang |
26/12/2002 |
Nữ |
Kinh |
26 |
705311029 |
Phạm Dương Minh Tuấn |
29/10/2002 |
Nam |
Kinh |
27 |
705311030 |
Phạm Đức Vinh |
09/10/2002 |
Nam |
Kinh |
28 |
705311031 |
Vũ Thị Yến |
14/01/2002 |
Nữ |
Kinh |