STT |
MSSV |
Họ Tên |
Phái |
|
1 |
745301001 |
Nguyễn Lan |
Anh |
Nữ |
2 |
745301003 |
Đặng Đoàn Ngọc |
Diệp |
Nữ |
3 |
745301004 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nữ |
4 |
745301006 |
Triệu Thị |
Huyền |
Nữ |
5 |
745301007 |
Thèn Quốc |
Hưng |
Nam |
6 |
745301010 |
Phạm Thùy |
Linh |
Nữ |
7 |
745301012 |
Đào Thị Quỳnh |
Mai |
Nữ |
8 |
745301015 |
Đỗ Bích |
Ngọc |
Nữ |
9 |
745301016 |
Trần Minh |
Ngọc |
Nữ |
10 |
745301017 |
Cà Thị |
Quyên |
Nữ |
11 |
745301019 |
Trần Đức |
Tâm |
Nam |
12 |
745301021 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trâm |
Nữ |
13 |
745301022 |
Trương Thị |
Tươi |
Nữ |
14 |
745301023 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Nữ |
15 |
745301024 |
Bùi Đức |
Việt |
Nam |