|
STT |
MÃ SINH VIÊN |
HỌ VÀ |
TÊN |
GHI CHÚ |
|
1 |
755302001 |
Nguyễn Phạm Ngọc |
Anh |
|
|
2 |
755302002 |
Nguyễn Thị |
Ánh |
|
|
3 |
755302003 |
Đặng Yến |
Chi |
|
|
4 |
755302004 |
Đỗ Thị |
Duệ |
|
|
5 |
755302005 |
Đinh Mỹ |
Duyên |
|
|
6 |
755302006 |
Trần Minh |
Dũng |
|
|
7 |
755302007 |
Phùng Ánh |
Dương |
|
|
8 |
755302008 |
Nguyễn Minh |
Hằng |
|
|
9 |
755302009 |
Vàng Thị |
Hằng |
|
|
10 |
755302010 |
Lèng Thu |
Hiền |
|
|
11 |
755302011 |
Nguyễn Khánh |
Hiền |
|
|
12 |
755302012 |
Lý Thu |
Hoài |
|
|
13 |
755302013 |
Đinh Gia |
Huy |
|
|
14 |
755302014 |
Trần Thị |
Huyền |
|
|
15 |
755302016 |
Lã Thị Lan |
Hương |
|
|
16 |
755302017 |
Nguyễn Văn |
Khang |
|
|
17 |
755302018 |
Hoàng Thị Hồng |
Khánh |
|
|
18 |
755302019 |
Nguyễn Bảo |
Khánh |
|
|
19 |
755302021 |
Nguyễn Thị |
Lan |
|
|
20 |
755302022 |
Hoàng Mạnh |
Lâm |
|
|
21 |
755302023 |
Nguyễn Bảo |
Lâm |
|
|
22 |
755302024 |
Tạ Thị Khánh |
Linh |
|
|
23 |
755302025 |
Trần Thị Phương |
Linh |
|
|
24 |
755302027 |
Trần Quang |
Lộc |
|
|
25 |
755302028 |
Lưu Đức |
Minh |
|
|
26 |
755302029 |
Nguyễn Hải |
Nam |
|
|
27 |
755302031 |
Bùi Phương |
Nhi |
|
|
28 |
755302032 |
Nguyễn Đỗ Ý |
Nhi |
|
|
29 |
755302033 |
Hoàng Khánh |
Nhung |
|
|
30 |
755302034 |
Lê Duy |
Niên |
|
|
31 |
755302035 |
Lê Hoàng Kim |
Oanh |
|
|
32 |
755302036 |
Nguyễn Diễm |
Quỳnh |
|
|
33 |
755302037 |
Lưu Ngọc |
Sơn |
|
|
34 |
755302038 |
Trần Phương |
Thảo |
|
|
35 |
755302039 |
Trần Phương |
Thảo |
|
|
36 |
755302041 |
Lưu Quỳnh |
Trang |
|
|
37 |
755302042 |
Phạm Thùy |
Trang |
|
|
38 |
755302043 |
Vi Thị Mai |
Trang |
|
|
39 |
755302044 |
Đoàn Thị Hương |
Trà |
|
|
40 |
755302045 |
Lại Thị Kiều |
Trinh |
|
|
41 |
755302046 |
Lại Văn |
Trí |
|
|
42 |
755302047 |
Trần Thành |
Trung |
|
|
43 |
755302048 |
Phạm Quang |
Tuấn |
|
|
44 |
755302049 |
Bùi Đình Anh |
Tú |
|
|
45 |
755302050 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
|