STT |
MSSV |
Họ Tên |
Nữ |
Ngày Sinh |
Nơi Sinh |
Ghi Chú |
|
1 |
735302001 |
Đặng Thị Quỳnh |
An |
x |
28/08/2005 |
Tỉnh Nam Định |
|
2 |
735302003 |
Bùi Thị Ngọc |
Anh |
x |
09/04/2005 |
Tỉnh Thanh Hóa |
|
3 |
735302004 |
Đinh Thị Nguyệt |
Anh |
x |
07/01/2005 |
Tỉnh Thái Bình |
|
4 |
735302006 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
x |
06/11/2005 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
|
5 |
735302007 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
x |
09/02/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
6 |
735302008 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
x |
09/01/2005 |
Tỉnh Bắc Giang |
|
7 |
735302009 |
Phan Phương |
Anh |
x |
02/07/2004 |
Tỉnh Thái Bình |
|
8 |
735302010 |
Trần Thị Phương |
Anh |
x |
18/05/2005 |
Tỉnh Nam Định |
|
9 |
735302011 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
x |
14/02/2005 |
Thành phố Hải Phòng |
|
10 |
735302013 |
La Thanh |
Bình |
x |
12/07/2005 |
Tỉnh Lào Cai |
|
11 |
735302014 |
Trương Thị Thanh |
Bình |
x |
15/05/2005 |
Tỉnh Bắc Ninh |
|
12 |
735302015 |
Hồ Thị |
Bích |
x |
20/07/2005 |
Tỉnh Nghệ An |
|
13 |
735302016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châm |
x |
16/08/2005 |
Tỉnh Hải Dương |
|
14 |
735302019 |
Mai Thị Ngọc |
Diệp |
x |
01/11/2005 |
Tỉnh Nam Định |
|
15 |
735302020 |
Ngô Bích |
Diệp |
x |
11/10/2005 |
Tỉnh Nam Định |
|
16 |
735302022 |
Sùng Thị |
Dở |
x |
10/09/2005 |
Tỉnh Lào Cai |
|
17 |
735302025 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
x |
23/07/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
18 |
735302026 |
Phạm Thị |
Đào |
x |
25/09/2005 |
Tỉnh Thanh Hóa |
|
19 |
735302027 |
Đinh Viết Trung |
Đức |
|
07/03/2005 |
Tỉnh Nam Định |
|
20 |
735302030 |
Phạm Thị Tú |
Em |
x |
30/03/2005 |
Tỉnh Thanh Hóa |
|
21 |
735302032 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
x |
23/03/2005 |
Tỉnh Hải Dương |
|
22 |
735302034 |
Nguyễn Thị Việt |
Hà |
x |
09/03/2005 |
Tỉnh Ninh Bình |
|
23 |
735302036 |
Bùi Minh |
Hải |
|
10/03/2005 |
Tỉnh Hoà Bình |
|
24 |
735302037 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
x |
24/12/2005 |
Tỉnh Nam Định |
|
25 |
735302039 |
Nguyễn Thị |
Hiến |
x |
14/11/2005 |
Tỉnh Nam Định |
|
26 |
735302040 |
Đoàn Mạnh |
Hiếu |
|
11/04/2005 |
Tỉnh Hải Dương |
|
27 |
735302042 |
Bùi Quang |
Huy |
|
31/08/2005 |
Tỉnh Thái Nguyên |
|
28 |
735302045 |
Trần Thanh |
Huyền |
x |
02/11/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
29 |
735302046 |
Đinh Ngọc |
Khánh |
x |
18/11/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
30 |
735302047 |
Nguyễn Quang |
Khánh |
|
12/10/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
31 |
735302048 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lam |
x |
20/08/2005 |
Tỉnh Thanh Hóa |
|
32 |
735302053 |
Vũ Hoài Gia |
Linh |
x |
06/07/2005 |
Tỉnh Bắc Ninh |
|
33 |
735302054 |
Lê Thị Kim |
Loan |
x |
14/10/2005 |
Tỉnh Thanh Hóa |
|
34 |
735302055 |
Phạm Thị Bích |
Loan |
x |
20/07/2005 |
Tỉnh Hà Nam |
|
35 |
735302056 |
Tạ Bích |
Loan |
x |
04/09/2005 |
Tỉnh Phú Thọ |
|
36 |
735302057 |
Nguyễn Bá |
Long |
|
29/11/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
37 |
735302058 |
Nguyễn Thị |
Lương |
x |
04/06/2005 |
Tỉnh Hải Dương |
|
38 |
735302059 |
Đỗ Khánh |
Ly |
x |
15/10/2005 |
Tỉnh Yên Bái |
|
39 |
735302061 |
Nguyễn Thị Phương |
Ly |
x |
01/09/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
40 |
735302062 |
Bùi Xuân |
Mai |
x |
30/11/2005 |
Tỉnh Hoà Bình |
|
41 |
735302065 |
Võ Việt Hoàng |
Nam |
|
30/11/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
42 |
735302066 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
x |
10/10/2005 |
Tỉnh Bắc Giang |
|
43 |
735302069 |
Trịnh Yến |
Nhi |
x |
19/03/2005 |
Tỉnh Hải Dương |
|
44 |
735302073 |
Trần Chi |
Phương |
x |
15/09/2005 |
Tỉnh Phú Thọ |
|
45 |
735302075 |
Vương Minh |
Phước |
x |
24/01/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
46 |
735302077 |
Vũ Như |
Quỳnh |
x |
07/01/2005 |
Tỉnh Nam Định |
|
47 |
735302078 |
Mai Thị Thanh |
Tân |
x |
04/08/2005 |
Tỉnh Thanh Hóa |
|
48 |
735302079 |
Chu Nhật |
Thành |
|
15/09/1994 |
Thành phố Hà Nội |
|
49 |
735302080 |
Bùi Phương |
Thảo |
x |
13/06/2005 |
Tỉnh Bắc Giang |
|
50 |
735302082 |
Lê Phương |
Thảo |
x |
22/06/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
51 |
735302083 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
x |
29/01/2005 |
Tỉnh Nam Định |
|
52 |
735302090 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
x |
12/04/2005 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
|
53 |
735302091 |
Phạm Minh |
Thư |
x |
25/11/2005 |
Tỉnh Hải Dương |
|
54 |
735302092 |
Trần Hoài |
Thương |
x |
03/11/2005 |
Tỉnh Hà Nam |
|
55 |
735302093 |
Trịnh Thị Kim |
Tiến |
x |
17/07/2004 |
Tỉnh Thanh Hóa |
|
56 |
735302094 |
Bùi Thị Huyền |
Trang |
x |
01/11/2005 |
Tỉnh Thái Bình |
|
57 |
735302095 |
Chế Huyền |
Trang |
x |
01/08/2005 |
Tỉnh Nghệ An |
|
58 |
735302096 |
Kiều Thu |
Trang |
x |
09/02/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
59 |
735302098 |
Nguyễn Phương |
Trang |
x |
07/11/2005 |
Thành phố Hà Nội |
|
60 |
735302099 |
Trần Thị |
Trang |
x |
04/05/2005 |
Tỉnh Bắc Giang |
|
61 |
735302101 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
x |
17/11/2005 |
Tỉnh Thanh Hóa |
|
62 |
735302105 |
Nguyễn Thị |
Yến |
x |
03/10/2005 |
Tỉnh Phú Thọ |
|