STT |
MSSV |
Họ Tên |
Phái |
|
1 |
745302054 |
TIÊU KHÁNH |
LINH |
Nữ |
2 |
745302055 |
TRẦN HOÀI |
LINH |
Nữ |
3 |
745302056 |
TRẦN THỊ THÙY |
LINH |
Nữ |
4 |
745302057 |
VŨ KHÁNH |
LINH |
Nữ |
5 |
745302058 |
LÊ TRẦN PHI |
LONG |
Nam |
6 |
745302059 |
MÃ LY |
LY |
Nữ |
7 |
745302060 |
NGUYỄN PHAN CẨM |
LY |
Nữ |
8 |
745302062 |
PHÙNG NGỌC |
MAI |
Nữ |
9 |
745302063 |
LÔ TIẾN |
MẠNH |
Nam |
10 |
745302064 |
BÙI BÌNH |
MINH |
Nam |
11 |
745302065 |
VŨ NGỌC |
MINH |
Nữ |
12 |
745302066 |
NGUYỄN TRÀ |
MY |
Nữ |
13 |
745302067 |
LƯU THỊ AN |
NGUYÊN |
Nữ |
14 |
745302068 |
HOÀNG ÁNH |
NGUYỆT |
Nữ |
15 |
745302069 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NHUNG |
Nữ |
16 |
745302070 |
LƯU TUYẾT |
NHƯ |
Nữ |
17 |
745302071 |
ĐỖ THỊ KIỀU |
OANH |
Nữ |
18 |
745302072 |
NGUYỄN BÍCH |
PHƯƠNG |
Nữ |
19 |
745302073 |
DƯƠNG HỒNG |
PHƯỢNG |
Nữ |
20 |
745302074 |
TRẦN THỊ THU |
PHƯỢNG |
Nữ |
21 |
745302075 |
NGUYỄN MINH |
QUANG |
Nam |
22 |
745302076 |
NGUYỄN VĂN |
QUANG |
Nam |
23 |
745302079 |
PHAN NHƯ |
QUỲNH |
Nữ |
24 |
745302081 |
NGUYỄN HỮU |
THÀNH |
Nam |
25 |
745302082 |
ĐÀO THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
Nữ |
26 |
745302083 |
NGUYỄN ĐỨC |
THẮNG |
Nam |
27 |
745302084 |
QUÁCH MẠNH |
THIÊN |
Nam |
28 |
745302085 |
VŨ ĐÌNH |
THỊNH |
Nam |
29 |
745302086 |
TÔ THỊ |
THÙY |
Nữ |
30 |
745302087 |
NGUYỄN VĂN |
THỦY |
Nam |
31 |
745302088 |
NGUYỄN HÀ THU |
THÚY |
Nữ |
32 |
745302090 |
LÊ THỊ |
TỊU |
Nữ |
33 |
745302091 |
TRẦN THỊ HỒNG |
TRANG |
Nữ |
34 |
745302092 |
VI THỊ THƯ |
TRÀ |
Nữ |
35 |
745302093 |
PHẠM THỊ MAI |
TRÂM |
Nữ |
36 |
745302094 |
TRẦN THÀNH |
TRUNG |
Nam |
37 |
745302095 |
NGUYỄN VIỆT |
TRƯỜNG |
Nam |
38 |
745302096 |
HOÀNG ANH |
TUẤN |
Nam |
39 |
745302097 |
NGUYỄN MINH |
TÚ |
Nữ |
40 |
745302098 |
TRẦN NGỌC |
TÚ |
Nữ |
41 |
745302100 |
NGUYỄN THỊ THUÝ |
VÂN |
Nữ |
42 |
745302101 |
ĐĂNG QUANG |
VINH |
Nam |
43 |
745302102 |
NGUYỄN THỊ TRIỆU |
VY |
Nữ |
44 |
745302103 |
NGUYỄN VÂN HÀ |
VY |
Nữ |
45 |
745302104 |
PHẠM NGUYỄN TRƯỜNG |
VY |
Nữ |
46 |
745302105 |
GIÀNG THỊ HẢI |
YẾN |
Nữ |
47 |
745302106 |
TRỊNH THỊ HẢI |
YẾN |
Nữ |