ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

 

-------------------

 

 

 

Hà Nội, ngày 6 tháng 8 năm 2019

 

 

ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2018

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp xét tuyển

Điểm trúng tuyển

Ghi chú

1

7140114A

 Quản lí giáo dục

A00 

17.1

Thang điểm 30

2

7140114C

 Quản lí giáo dục

C00 

20.75

Thang điểm 30

3

7140114D

 Quản lí giáo dục

D01 ; D02 ; D03 

17.4

Thang điểm 30

4

7140201A

 Giáo dục Mầm non

M00 

21.15

Thang điểm 30

5

7140201B

 Giáo dục Mầm non  SP Tiếng Anh

M01 

19.45

Thang điểm 30

6

7140201C

 Giáo dục Mầm non  SP Tiếng Anh

M02 

19.03

Thang điểm 30

7

7140202A

 Giáo dục Tiểu học

D01 ; D02 ; D03 

22.15

Thang điểm 30

8

7140202B

 Giáo dục Tiểu học

D11 ; D52 ; D54 

21.15

Thang điểm 30

9

7140202C

 Giáo dục Tiểu học  SP Tiếng Anh

D11 

20.05

Thang điểm 30

10

7140202D

 Giáo dục Tiểu học  SP Tiếng Anh

D01 

21.95

Thang điểm 30

11

7140203B

 Giáo dục Đặc biệt

B03 

19.5

Thang điểm 30

12

7140203C

 Giáo dục Đặc biệt

C00 

21.75

Thang điểm 30

13

7140203D

 Giáo dục Đặc biệt

D01 ; D02 ; D03 

19.1

Thang điểm 30

14

7140204A

 Giáo dục công dân

C14 

21.05

Thang điểm 30

15

7140204B

 Giáo dục công dân

D66 ; D68 ; D70 

17.25

Thang điểm 30

16

7140204D

 Giáo dục công dân

D01 ; D02 ; D03 

17.1

Thang điểm 30

17

7140205A

 Giáo dục chính trị

C14 

17

Thang điểm 30

18

7140205B

 Giáo dục chính trị

D66 ; D68 ; D70 

17.5

Thang điểm 30

19

7140205D

 Giáo dục chính trị

D01 ; D02 ; D03 

17.85

Thang điểm 30

20

7140209A

SP Toán học

A00 

21.5

Thang điểm 30

21

7140209B

 SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

A00 

23.3

Thang điểm 30

22

7140209C

 SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

A01 

23.35

Thang điểm 30

23

7140209D

 SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

D01 

24.8

Thang điểm 30

24

7140210A

 SP Tin học

A00 

17.15

Thang điểm 30

25

7140210B

 SP Tin học

A01 

17

Thang điểm 30

26

7140210C

 SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)

A00 

22.85

Thang điểm 30

27

7140210D

 SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)

A01 

22.15

Thang điểm 30

28

7140211A

 SP Vật lý

A00 

18.55

Thang điểm 30

29

7140211B

 SP Vật lý

A01 

18

Thang điểm 30

30

7140211C

 SP Vật lý

C01 

21.4

Thang điểm 30

31

7140211D

 SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)

A00 

18.05

Thang điểm 30

32

7140211E

 SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)

A01 

18.35

Thang điểm 30

33

7140211G

 SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)

C01 

20.75

Thang điểm 30

34

7140212A

 SP Hoá học

A00 

18.6

Thang điểm 30

35

7140212B

 SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)

D07 

18.75

Thang điểm 30

36

7140213A

 SP Sinh học

A00 

17.9

Thang điểm 30

37

7140213B

 SP Sinh học

B00 

19.35

Thang điểm 30

38

7140213C

 SP Sinh học

B03 

20.45

Thang điểm 30

39

7140213D

 SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)

D01 

17.55

Thang điểm 30

40

7140213E

 SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)

D07 

18.4

Thang điểm 30

41

7140213F

 SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)

D08 

17.8

Thang điểm 30

42

7140217C

 SP Ngữ văn

C00 

24

Thang điểm 30

43

7140217D

 SP Ngữ văn

D01 ; D02 ; D03 

21.1

Thang điểm 30

44

7140218C

 SP Lịch sử

C00 

22

Thang điểm 30

45

7140218D

 SP Lịch sử

D14 ; D62 ; D64 

18.05

Thang điểm 30

46

7140219A

 SP Địa lý

A00 

17.75

Thang điểm 30

47

7140219B

 SP Địa lý

C04 

21.55

Thang điểm 30

48

7140219C

 SP Địa lý

C00 

22.25

Thang điểm 30

49

7140231

 SP Tiếng Anh

D01 

22.6

Thang điểm 30

50

7140233C

 SP Tiếng Pháp

D15 ; D42 ; D44 

18.65

Thang điểm 30

51

7140233D

 SP Tiếng Pháp

D01 ; D02 ; D03 

18.6

Thang điểm 30

52

7220201

 Ngôn ngữ Anh

D01 

21

Thang điểm 30

53

7229001B

 Triết học

C03 

16.75

Thang điểm 30

54

7229001C

 Triết học

C00 

16.5

Thang điểm 30

55

7229001D

 Triết học

D01 ; D02 ; D03 

16

Thang điểm 30

56

7229030C

 Văn học

C00 

16

Thang điểm 30

57

7229030D

 Văn học

D01 ; D02 ; D03 

16

Thang điểm 30

58

7310201A

 Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác  Lênin)

C14 

16.6

Thang điểm 30

59

7310201B

 Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác  Lênin)

D84 ; D86 ; D87 

16.65

Thang điểm 30

60

7310201D

 Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác  Lênin)

D01 ; D02 ; D03 

17.35

Thang điểm 30

61

7310401A

 Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

C03 

16.1

Thang điểm 30

62

7310401C

 Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

C00 

16

Thang điểm 30

63

7310401D

 Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

D01 ; D02 ; D03 

16.05

Thang điểm 30

64

7310403A

 Tâm lý học giáo dục

C03 

16.4

Thang điểm 30

65

7310403C

 Tâm lý học giáo dục

C00 

16

Thang điểm 30

66

7310403D

 Tâm lý học giáo dục

D01 ; D02 ; D03 

16.05

Thang điểm 30

67

7310630B

 Việt Nam học

C04 

16.4

Thang điểm 30

68

7310630C

 Việt Nam học

C00 

16

Thang điểm 30

69

7310630D

 Việt Nam học

D01 ; D02 ; D03 

16.45

Thang điểm 30

70

7420101A

 Sinh học

A00 

19.2

Thang điểm 30

71

7420101B

 Sinh học

B00 

17.05

Thang điểm 30

72

7420101C

 Sinh học

C04 

16

Thang điểm 30

73

7440112

 Hóa học

A00 

16.85

Thang điểm 30

74

7460101B

 Toán học

A00 

16.1

Thang điểm 30

75

7460101C

 Toán học

A01 

16.3

Thang điểm 30

76

7460101D

 Toán học

D01 

16.1

Thang điểm 30

77

7480201A

 Công nghệ thông tin

A00 

16.05

Thang điểm 30

78

7480201B

 Công nghệ thông tin

A01 

16.05

Thang điểm 30

79

7760101B

 Công tác xã hội

D14 ; D62 ; D64 

16.75

Thang điểm 30

80

7760101C

 Công tác xã hội

C00 

16

Thang điểm 30

81

7760101D

 Công tác xã hội

D01 ; D02 ; D03 

16

Thang điểm 30

 


Source: 
11-04-2019
Tags