TT |
Môn học |
Họ và tên |
Điểm thi |
Điểm PK |
Lý do thay đổi |
1. |
Phương pháp NCKH |
Phạm Thị Hương |
3 |
4 |
|
2. |
Lý Sinh |
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị Phương Thúy |
8 |
8 |
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Châm |
7,5 |
7.5 |
|
|
|
Đỗ Thị Mai Trang |
4.5 |
4.5 |
|
|
|
Nguyễn Thị Niêm |
5 |
5 |
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
7,5 |
7.5 |
|
|
|
Ng. Phùng Thanh Mai |
8 |
8 |
|
3. |
Hóa Hữu cơ |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thùy Trang |
7 |
7 |
|
|
|
Đàm Ngọc Mỹ |
6.5 |
6.5 |
|
4. |
Cơ sở SLTV |
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Việt An |
5.5 |
5.5 |
|
|
|
Trương Tiến Dũng |
8 |
8 |
|
5. |
Sinh lý người ĐV |
|
|
|
|
|
|
Bùi Thị Phương Thảo |
5 |
5 |
|
6. |
Dinh dưỡng học |
Đặng Thị Phượng |
7 |
7 |
|
|
|
Nguyễn Thị Niêm |
7 |
7 |
|
7. |
Bệnh học ĐV |
Phạm Thị Phương Thúy |
7 |
7 |
|
8. |
Công nghệ sinh học |
Vi Thị Hải |
1,5 |
1,5 |
|
|
|
Lê Thu Trang |
5,5 |
6 |
|
9 |
Địa lý tự nhiên ĐC |
|
|
|
|
|
|
Ng. Thị Thùy Trang |
6,5 |
7 |
|
10 |
Dinh dưỡng học |
|
|
|
|
|
|
Đặng Thị Phượng |
7 |
7 |
|
|
|
Nguyễn Thị Niêm |
7 |
7 |
|
11 |
Bệnh học động vật |
Phạm Thị Phương Thúy |
7 |
7 |
|