THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2022- 2023 K70 VÀ K71 KHOA SINH HỌC

THỜI KHOÁ BIỂU K70:

STT Mã học phần Tên học phần Số TC S.tiết LT Tên lớp tín chỉ Số sv tối thiểu Số sv tối đa Số tiết/ tuần Ca học Giáo viên Phòng học Thời gian Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
09 15 16 22 23 29 30 05 06 12 13 19 20 26 27 05 06 12 13 19 20 26 27 02 03 09 10 16 17 23 24 30 01 07 08 14
1 Biol 390E Bệnh lí học thực vật 2 30 Biol 390E-K70SP SinhTA.1_LT 0 25 5   Lê Thị Thuỷ 302A2 Thứ 3(T4-5) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
2 Biol 381C Cơ sở công nghệ sinh học 3 45 Biol 381C-K70SP SinhCLC.1_LT 15 15 3 Chiều Đoàn Văn Thược 308A2 Thứ 2(T7-9) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
3 Biol 381E Cơ sở công nghệ sinh học 3 45 Biol 381E-K70SP SinhTA.1_LT 23 24 3 Chiều Trần Thị Thúy 302A2 Thứ 4(T7-9) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
4 Biol 381 Cơ sở công nghệ sinh học 3 45 Biol 381-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT 96 98 3 Sáng Phan Duệ Thanh 307A2 Thứ 2(T1-3) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
5 Biol 393E Dinh dưỡng cây trồng 2 30 Biol 393E-K70SP SinhTA.1_LT 23 24 5 Sáng Trần Khánh Vân 302A2 Thứ 3(T1-3) H H H H H H H H H H H H H H        
6 Biol 393 Dinh dưỡng cây trồng 2 30 Biol 393-K70SP SinhCLC - 70 Sư phạm Sinh học.1_LT 55 50 3 Chiều Điêu Thị Mai Hoa 304A2 Thứ 6(T6-8) H H H H H H H H H H H H            
7 Biol 385E Giáo dục môi trường và phát triển bền vững 2 30 Biol 385E-K70SP SinhTA.1_LT 23 24 5 Sáng Bùi Thu Hà 302A2 Thứ 5(T2-5)                     H H H H H H H  
8 Biol 385 Giáo dục môi trường và phát triển bền vững 2 30 Biol 385-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT 93 98 5 Sáng Bùi Thu Hà 307A2 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                    
9 Biol 391 Khoa học đất 2 30 Biol 391-K70 - K70 Sư phạm Sinh học.1_LT 55 60 5 Chiều Nguyễn Xuân Lâm 307A2 Thứ 6(T6-8) H H H H H H H H H H                
10 Biol 388 Kiểm soát sinh học 2 30 Biol 388-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT 90 93 5 Sáng Bùi Minh Hồng 307A2 Thứ 3(T2-5)                 H H H H H H H H    
11 Biol 392 Kỹ thuật sản xuất hoa và cây rau 2 30 Biol 392-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT 93 98 5 Sáng Lê Thị Thuỷ 307A2 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                    
12 Biol 492 Miễn dịch học 2 30 Biol 492-K70SP SinhCLC.1_LT 15 16 4 Sáng Nguyễn Thị Trung Thu 308A2 Thứ 2(T2-5)                     H H H H H H    
13 Biol 394 Quang hợp và năng suất cây trồng 2 30 Biol 394-K70SP SinhCLC - 70 Sinh học - 70 Sư phạm sinh học.1_LT 45 50 5 Chiều Trần Thị Thanh Huyền 307A2 Thứ 6(T9-10) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
14 Biol 386 Sinh học biển 2 30 Biol 386-K70SP SinhCLC.1_LT 15 20 5 Chiều Trần Đức Hậu 308A2 Thứ 3(T6-9)                 H H H H H H H H    
15 Biol 383E Sinh thái học nhân văn 2 30 Biol 383E-K70SP SinhTA.1_LT 23 24 5 Sáng Bùi Thu Hà 302A2 Thứ 5(T2-5) H H H H H H H H H H                
16 Biol 387 Tập tính động vật ứng dụng 2 30 Biol 387-K70SP SinhCLC.1_LT 15 20 2 Chiều Nguyễn Lân Hùng Sơn 308A2 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                    
17 Biol 382C Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học 2 0 Biol 382C-K70SP SinhCLC.1_LT 15 16 5 Sáng Phan Duệ Thanh 303TN-Sinh Thứ 5(T1-5)       H H H H H H H H H H H H      
18 Biol 382E Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học 2 0 Biol 382E-K70SP SinhTA.1_LT 10 12 5 Sáng Trần Thị Thúy 303TN-Sinh Thứ 6(T1-5)       H H H H H H H H H H H H      
19 Biol 382E Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học 2 0 Biol 382E-K70SP SinhTA.2_LT 10 12 5 Chiều Đoàn Văn Thược 303TN-Sinh Thứ 6(T6-10)       H H H H H H H H H H H H      
20 Biol 382 Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học 2 30 Biol 382-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT 18 18 5 Sáng Phan Duệ Thanh 303TN-Sinh Thứ 4(T1-5)       H H H H H H H H H H H H      
21 Biol 382 Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học 2 30 Biol 382-K70SP Sinh - 70 Sinh học.2_LT 18 18 5 Chiều Tóng Thị Mơ 303TN-Sinh Thứ 2(T6-10)       H H H H H H H H H H H H      
22 Biol 382 Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học 2 30 Biol 382-K70SP Sinh - 70 Sinh học.3_LT 18 20 5 Chiều Tóng Thị Mơ 303TN-Sinh Thứ 3(T6-10)       H H H H H H H H H H H H      
23 Biol 382 Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học 2 30 Biol 382-K70SP Sinh - 70 Sinh học.4_LT 18 20 5 Chiều Tóng Thị Mơ 303TN-Sinh Thứ 4(T6-10)       H H H H H H H H H H H H      
24 Biol 382 Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học 2 30 Biol 382-K70SP Sinh - 70 Sinh học.5_LT 18 20 5 Chiều Tóng Thị Mơ 303TN-Sinh Thứ 5(T6-10)       H H H H H H H H H H H H      
25 BIOL 284E Tiếng Anh chuyên ngành 2 30 BIOL 284E-K70SP SinhTA.1_LT 23 24 2 Chiều Lê Ngọc Hoàn 302A2 Thứ 2(T9-10) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
26 Biol 395C Tổ chức dạy học môn Sinh học 3 45 Biol 395C-K70SP SinhCLC.1_LT 16 16 4 Sáng Nguyễn Thị Hằng Nga 302A2 Thứ 4(T2-5) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
27 Biol 395E Tổ chức dạy học môn Sinh học 3 45 Biol 395E-K70SP SinhTA.1_LT 23 24 3 Chiều Phan Thị Thanh Hội 302A2 Thứ 2(T6-8) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
28 Biol 395 Tổ chức dạy học môn Sinh học 3 45 Biol 395-K70SP Sinh.1_LT 98 98 4 Sáng Đỗ Thành Trung 307A2 Thứ 5(T1-3) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
29 Biol 389 Ứng dụng tiến bộ sinh học 2 30 Biol 389-K70SP Sinh - 70 Sinh học.1_LT 93 98 4 Sáng Nguyễn Xuân Lâm 307A2 Thứ 6(T2-5)                 H H H H H H H H    
30 Biol 389 Ứng dụng tiến bộ sinh học 2 30 Biol 389-K70SP SinhCLC.1_LT 15 16 4 Sáng Điêu Thị Mai Hoa 308A2 Thứ 2(T2-5) H H H H H H H H                    

THỜI KHOÁ BIỂU K71

 

STT Mã học phần Tên học phần Số TC S.tiết LT Tên lớp tín chỉ Số sv tối thiểu Số sv tối đa Số tiết/ tuần Ca học Giáo viên Phòng học Thời gian Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
09 15 16 22 23 29 30 05 06 12 13 19 20 26 27 05 06 12 13 19 20 26 27 02 03 09 10 16 17 23 24 30 01 07 08 14
1 BIOL 279C Hóa sinh và tế bào 3 45 BIOL 279C-K71SP SinhCLC.1_LT 25 30 3 Sáng Đào Thị Sen 803K1 Thứ 4(T1-3) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
2 Biol 279E Hóa sinh và tế bào 3 45 Biol 279E-K71SP SinhTA.1_LT 30 30 3 Chiều Lê Thị Phương Hoa 302-HL Thứ 2(T6-8) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
3 BIOL 279 Hóa sinh và tế bào 3 45 BIOL 279-K71SP Sinh - K71 Sinh học.1_LT 45 50 3 Sáng Lê Thị Phương Hoa 304A2 Thứ 3(T1-3) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
4 BIOL 279 Hóa sinh và tế bào 3 45 BIOL 279-K71SP Sinh - K71 Sinh học.2_LT 75 90 3 Chiều Đào Thị Sen 307A2 Thứ 3(T6-8) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
5 BIOL 282C Lí luận và PPDH môn Sinh học 4 60 BIOL 282C-K71SP SinhCLC.1_LT 25 30 4 Chiều Nguyễn Thị Hằng Nga 803K1 Thứ 5(T6-9) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
6 Biol 282E        Lí luận và PPDH môn Sinh học   4 60 Biol 282E       -K71SP SinhTA.1_LT 30 30 4 Sáng Phan Thị Thanh Hội 302-HL Thứ 4(T2-5) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
7 BIOL 282 Lí luận và PPDH môn sinh học 4 60 BIOL 282-K71SP Sinh .1_LT 60 50 4 Sáng Đỗ Thành Trung 304A2 Thứ 2(T1-4) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
8 BIOL 282 Lí luận và PPDH môn sinh học 4 60 BIOL 282-K71SP Sinh .2_LT 60 90 4 Chiều Nguyễn Thị Hằng Nga 307A2 Thứ 4(T7-10) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
9 BIOL 280 Sinh thái học 3 45 BIOL 280 - K71 SP Sinh  - K71 Sinh học.1_LT 45 80 3 Sáng Trần Đức Hậu 307A2 Thứ 4(T1-3) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
10 BIOL 280 Sinh thái học 3 45 BIOL 280 - K71 SP Sinh  - K71 Sinh học.2_LT 75 80 3 Chiều Nguyễn Thị Hồng Liên 307A2 Thứ 2(T6-8) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
11 BIOL 280C Sinh thái học 3 45 BIOL 280C-K71SP SinhCLC.1_LT 25 30 3 Sáng Nguyễn Lân Hùng Sơn 803K1 Thứ 3(T1-3) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
12 Biol 280E Sinh thái học 3 45 Biol 280E-K71SP SinhTA.1_LT 30 30 3 Sáng Nguyễn Văn Quyền 302128-HL Thứ 6(T1-3) H H H H H H H H H H H H H H H H H  
13 BIOL 281C Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 2 30 BIOL 281C-K71SP SinhCLC.1_LT 15 15 5 Chiều Nguyễn Lân Hùng Sơn   Thứ 7(T6-9)                                    
14 BIOL 281C Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 2 30 BIOL 281C-K71SP SinhCLC.2_LT 15 15 5 Chiều Bùi Minh Hồng   Thứ 7(T6-9)                                    
15 Biol 281E Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 2 30 Biol 281E-K71SP SinhTA.1_LT 30 0 2 Chiều Trần Đức Hậu   Thứ 7(T6-10)                                    
16 Biol 281E Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 2 30 Biol 281E-K71SP SinhTA.2_LT 30 0 0 Chiều Nguyễn Văn Quyền   Thứ 7(T6-10)                                    
17 BIOL 281 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 2 30 BIOL 281-K71SP Sinh - K71 Sinh học.1_LT 18 25 5 Sáng Trần Thị Thanh Bình   Thứ 7(T1-5)                                    
18 BIOL 281 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 2 30 BIOL 281-K71SP Sinh - K71 Sinh học.2_LT 18 25 5 Sáng Nguyễn Văn Quyền   Thứ 7(T1-5)                                    
19 BIOL 281 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 2 30 BIOL 281-K71SP Sinh - K71 Sinh học.3_LT 18 25 5 Sáng Trần Nam Hải   Thứ 7(T1-5)                                    
20 BIOL 281 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 2 30 BIOL 281-K71SP Sinh - K71 Sinh học.4_LT 18 25 5 Sáng Nguyễn Thị Hồng Liên   Thứ 7(T1-5)                                    
21 BIOL 281 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 2 30 BIOL 281-K71SP Sinh - K71 Sinh học.5_LT 18 25 5 Chiều Nguyễn Thị Hồng Liên   Thứ 7(T6-10)                                    
22 BIOL 281 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 2 30 BIOL 281-K71SP Sinh - K71 Sinh học.6_LT 18 25 5 Sáng Bùi Thu Hà   Thứ 7(T1-5)                                    
23 BIOL 284E Tiếng Anh chuyên ngành 2 30 BIOL 284E-K71SP SinhTA.1_LT 30 30 2 Sáng Trần Đức Hậu 302128-HL Thứ 6(T4-5) H H H H H H H H H H H H H H H H H  

Source: 
02-02-2023
Tags