THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUI
KHOA: SINH HỌC ( NĂM HỌC 2016 – 2017)
Ngành học |
Lớp |
Tổng số |
Nữ |
Số lớp |
DTTS |
Số sinh viên đi học nước ngoài |
Số sinh viên đạt giải (olympic) |
Số sinh viên nghỉ học có quyết đinh |
Số sinh viên tự ý bỏ học |
Sư phạm Sinh học |
65 K |
21 |
19 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
65 A |
45 |
41 |
2 |
0 |
0 |
10 |
|
||
65 TN |
15 |
14 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
66 A |
51 |
43 |
3 |
02 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
66 K |
20 |
03 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
66 TN |
15 |
05 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
63 A |
64 |
56 |
3 |
8 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
63 TN |
15 |
14 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
64 K |
20 |
19 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
64 A 64 TN |
52 |
50 |
2
|
02 |
0 |
0 |
0 |
01 |
|
15 |
14 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|||
Cử nhân Sinh học |
65 E |
26 |
23 |
1 |
0 |
0 |
0 |
02 |
0 |
66 E |
14 |
02 |
|
01 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
63 E |
23 |
21 |
1 |
0 |
0 |
0 |
03 |
0 |
|
64 E |
16 |
14 |
1 |
0 |
0 |
0 |
03 |
02 |
|
Tổng cộng |
|
412 |
338 |
15 |
15 |
0 |
0 |
18 |
03 |
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUI THEO ĐỊA CHỈ KHOA: SINH HỌC ( NĂM HỌC 2016 – 2017)
Ngành học |
Khoá/lớp |
Tổng số |
Nữ |
Số lớp |
DTTS |
Số sinh viên đi học nước ngoài |
Số sinh viên đạt giải (olympic) |
Số sinh viên nghỉ học có quyết đinh |
Số sinh viên tự ý bỏ học |
Sư phạm Sinh học |
65 A |
5 |
2 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
66 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
63 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
64 D |
8 |
7 |
1 |
7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Tổng cộng |
|
13 |
9 |
1 |
10 |
0 |
0 |
0 |
0 |