Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Hanoi National University of Education
STT
MSSV
Họ Tên
Giới tính
1
745302001
CHU THỊ NGỌC
ANH
Nữ
2
745302002
ĐẶNG MINH
3
745302003
ĐỖ PHƯƠNG
4
745302004
ĐỖ THỊ LAN
5
745302005
LÊ ĐÌNH TÀI
Nam
6
745302007
NGÔ GIA LAM
7
745302008
NGUYỄN THỊ LAN
8
745302009
NGUYỄN TRUNG
9
745302010
NGUYỄN TUẤN
10
745302011
PHAN QUỲNH
11
745302012
PHẠM LÂM
12
745302013
TRẦN NGỌC
ÁNH
13
745302014
VŨ NGỌC
14
745302015
CHU NGUYỄN HỮU
BÁCH
15
745302016
NGUYỄN ANH
CHÂM
16
745302017
HOÀNG MINH
CHÂU
17
745302018
NGUYỄN THỊ KIM
CHI
18
745302019
THÁI THỊ PHƯƠNG
19
745302021
HÀ THỊ HỒNG
DUNG
20
745302022
HÀ MẠNH
DUY
21
745302023
ĐẶNG THỊ
DƯƠNG
22
745302024
VŨ QUANG
23
745302025
NGUYỄN TRỌNG TIẾN
ĐẠT
24
745302026
NGUYỄN MINH
ĐỨC
25
745302027
BÙI LINH
GIANG
26
745302028
NGUYỄN VÂN
27
745302030
LƯƠNG THU
HÀ
28
745302031
BÙI THỊ
HẠNH
29
745302032
NGUYỄN THỊ THU
HẰNG
30
745302033
NGUYỄN THỊ
HÂN
31
745302035
VƯƠNG THỊ
HOA
32
745302036
PHAN THỊ THU
HOÀI
33
745302038
TẠ DUY
HOÀNG
34
745302039
NGUYỄN ANH TUẤN
HUY
35
745302040
NGUYỄN QUANG
36
745302041
VƯƠNG QUỐC
37
745302043
NGÔ THANH
HUYỀN
38
745302045
PHÓ THỊ
39
745302046
TRẦN VĂN
HÙNG
40
745302047
PHẠM VĂN
KHÁNH
41
745302048
NGUYỄN VIẾT
KHOA
42
745302049
BÙI THỊ KHÁNH
LINH
43
745302050
ĐẶNG KHÁNH
44
745302051
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG
45
745302052
NGUYỄN MAI
46
745302053
NGUYỄN THỊ NGỌC