STT
|
Tên tác giả
|
Năm xuất bản (hoặc tái bản)
|
Tên sách
|
Nhà xuất bản
|
1
|
Trần Kiên, Hoàng Đức Nhuận, Mai Sỹ Tuấn
|
1999
|
Giáo trình “Sinh thái học và môi trường”.
|
NXB Giáo dục.
|
2
|
Trần Kiên, Mai Sỹ Tuấn
|
2006
|
Giáo trình “Sinh thái học và Bảo vệ môi trường”.
|
NXB Đại học Sư phạm Hà Nội.
|
3
|
Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sỹ Tuấn
|
2005
|
Sách giáo khoa “Sinh học 9”.
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
4
|
Đặng Hữu Lanh, Phạm Văn Lập, Mai Sỹ Tuấn
|
2008
|
Sách giáo khoa “Sinh học 12”.
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
5
|
Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn
|
2008
|
“Hướng dẫn học và ôn tập Sinh học 12, THPT”.
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
6
|
Mai Sỹ Tuấn (Chủ biên), Nguyễn Thu Hòa
|
2009
|
Hướng dẫn giải bài tập Sinh học 9
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
7
|
Vũ Đức Lưu, Mai Sỹ Tuấn
|
2009
|
Hướng dẫn dạy học Sinh học 12 cho các trường phổ thông giáo dục thường xuyên”.
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
9
|
Mai Sỹ Tuấn (Chủ biên), Cù Huy Quảng
|
2009
|
Tài liệu giáo khoa Sinh học 12 cho các trường chuyên, môn Sinh học
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
10
|
Mai Sỹ Tuấn Nguyễn Văn Hiền,... (đồng tác giả)
|
2010
|
Giáo dục Bảo tồn thiên nhiên và Đa dạng sinh học trong trường THCS.
|
Quỹ Quốc tế bảo tồn đa dạng sinh học - WWF.
|
11
|
Mai Sỹ Tuấn (Chủ biên), Lê Hồng Điệp
|
2011
|
Bài tập Sinh học 12
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
12
|
(Đồng tác giả, chủ biên Trần Bá Hoành)
|
2011
|
Từ điển “Giáo khoa Sinh học – phần Sinh thái học”
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
13
|
Đồng tác giả (Chủ biên)
|
2013
|
Thực hành Sinh học trong trường phổ thông
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
14
|
Đồng tác giả (Chủ biên)
|
2016; tái bản 2018
|
Khoa học tự nhiên 6\. Sách hướng dẫn học theo mô hình Trường học mới (VNEN)
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
15
|
Đồng tác giả (Chủ biên)
|
2016; tái bản 2018
|
Khoa học tự nhiên 7. Sách hướng dẫn học theo mô hình Trường học mới (VNEN)
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
16
|
Đồng tác giả (Chủ biên)
|
2016; tái bản 2018
|
Khoa học tự nhiên 8. Sách hướng dẫn học theo mô hình Trường học mới (VNEN)
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
17
|
Đồng tác giả (Chủ biên)
|
2016; tái bản 2018
|
Khoa học tự nhiên 9. Sách hướng dẫn học theo mô hình Trường học mới (VNEN)
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
18
|
Mai Sỹ Tuấn (Chủ biên), Phương Nga, Nguyễn Tuyết Nga Lương Việt Thái.
|
2018
|
Dạy học phát triển năng lực môn Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học
|
NXB Đại học Sư phạm
|
19
|
Mai Sỹ Tuấn (Chủ biên), Bùi Phương Nga, Nguyễn Tuyết Nga Lương Việt Thái
|
2018
|
Dạy học phát triển năng lực môn Khoa học ở tiểu học
|
NXB Đại học Sư phạm
|
20
|
Mai Sỹ Tuấn (Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Liên
|
2019
|
Thực hành Sinh học 6
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
21
|
Mai Sỹ Tuấn (Chủ biên), Trần Thị Thanh Bình
|
2019
|
Thực hành Sinh học 7
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
22
|
Mai Sỹ Tuấn (Chủ biên), Lê Thị Tuyết
|
2019
|
Thực hành Sinh học 8
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
23
|
Mai Sỹ Tuấn (Chủ biên), Triệu Anh Trung
|
2019
|
Thực hành Sinh học 9
|
NXB Giáo dục Việt Nam.
|
24
|
Mai Sỹ Tuấn (Chủ biên), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh
|
2019
|
Sách Hướng dẫn dạy học phát triển năng lực môn Tự nhiên và Xã hội theo Chương trình giáo dục phổ thông mới
|
NXB Đại học Sư phạm
|
27
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Tuyết Nga, Lương Việt Thái.
|
2020
|
Sách giáo khoa “Tự nhiên và Xã hội 1”
|
NXB Đại học Sư phạm
|
28
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga, Phùng Thanh Huyền, Nguyễn Tuyết Nga, Lương Việt Thái.
|
2021
|
Sách giáo khoa “Tự nhiên và Xã hội 2”
|
NXB Đại học Sư phạm
|
29
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, và các tác giả
|
2021
|
Sách giáo khoa “Khoa học tự nhiên 6”
|
NXB Đại học Sư phạm
|